Mạch nạp SP200SE
175.000₫
Thông số sản phẩm:
SP200SE là phiên bản nâng cao đầy đủ tính năng, đặc biệt hỗ trợ AVR và cho phép nạp chip 8051/AVR qua đường ISP
Giao tiếp và cấp nguồn qua cổng USB, hỗ trợ Microcontrollers ATMEL/SST/Winbond , Hỗ trợ 24, 93 Serial memory ATMEL/Microchip/ST và các hãng khác.
Tính năng phần cứng
+ Nhỏ gọn dễ mang theo, tốc độ nạp cao, dùng trực tiếp trên laptop không cần cấp nguồn bên ngoài.
+ ZIF socket 40 pin hỗ trợ 8pin, 20pin và 40pin
+ Có sẵn CPU, tốc độ cao, không phụ thuộc vào cấu hình máy tính
+ Hỗ trợ ATMEL/WINBOND/SST's MCS51 Series Microcontroller
+ Hỗ trợ 24Cxxx, 93Cxxx của ATMEL / MICROCHIP / ST và các hãng khác
+ Hỗ trợ nạp qua giao thức SPI cho ATMEL AVR series và MCS51 Series
+ Một bộ bao gồm: mạch nạp SP200SE, cáp USB 15cm, cáp ISP, 4 vít đỡ
Phần mềm
+ Giao diện thân thiện, Chuyên nghiệp và đầy đủ tính năng
+ Vùng buffer có thể soạn thảo và các thao tác khác, hiển thị dữ liệu 8 bit và 16 bit
+ Sử dụng trên windows 98SE/2000/XP vista và các hệ hành khác
+ Tập lệnh đầy đủ bao gồm programming(nạp) , read (đọc), erase (Xóa), blank check (Kiểm tra chip trống), verification (So sánh), encryption (mã hóa, khóa dữ liệu- write lock bit), read and write fuse bit , read and write configuration bit ...
+ Chức năng automatic serial number độc đáo điền ID tự động cho sản phẩm
+ Hỗ trợ tính năng Auto programming do người dùng định nghĩa
+ Và nhiều tính năng chuyên nghiệp khác
Danh sách các chip được hỗ trợ:
ATMEL[MCU/MPU] | |||
AT89LS51 | AT89LS51@PLCC44 | AT89LS51@TQFP44 | AT89LS52 |
AT89LS52@PLCC44 | AT89LS52@TQFP44 | AT89LS53 | AT89LS53@PLCC44 |
AT89LS53@TQFP44 | AT89LS8252 | AT89LS8252@PLCC44 | AT89C51 |
AT89C51@PLCC44 | AT89C51@TQFP44 | AT89C52 | AT89C52@PLCC44 |
AT89C52@TQFP44 | AT89C51-5 | AT89C51-5@PLCC44 | AT89C51-5@TQFP44 |
AT89C52-5 | AT89C52-5@PLCC44 | AT89C52-5@TQFP44 | AT89S52 |
AT89S52@PLCC44 | AT89S52@TQFP44 | AT89S53 | AT89S53@PLCC44 |
AT89S8252 | AT89S8252@PLCC44 | AT89C1051 | AT89C1051@SOIC20 |
AT89C1051U | AT89C1051U@SOIC20 | AT89C2051 | AT89C2051@SOIC20 |
AT89C4051 | AT89C4051@SOIC20 | ATmega8515@ISP | ATmega8515L@ISP |
ATmega88@ISP | ATmega48@ISP | ATmega168@ISP | ATmega16@ISP |
ATmega16L@ISP | ATmega8@ISP | ATmega8L@ISP | ATmega8535@ISP |
ATmega8535L@ISP | ATtiny2313@ISP | ATtiny2313V@ISP | ATtiny26@ISP |
ATtiny26L@ISP | AT89S51 | AT89S51@PLCC44 | AT89S51@TQFP44 |
AT89S51@ISP | AT89S52@ISP | AT89LS52@ISP | AT89LS51@ISP |
ATMEL [Serial EEPROM] | |||
AT93C46 | AT93C46@SOIC8 | AT93C57 | AT93C57@SOIC8 |
AT93C56 | AT93C56@SOIC8 | AT93C66 | AT93C66@SOIC8 |
AT93C46A | AT93C46A@SOIC8 | AT93C46C | AT93C46C@SOIC8 |
AT24C01 | AT24C01@SOIC8 | AT24C02 | AT24C02@SOIC8 |
AT24C04 | AT24C04@SOIC8 | AT24C08 | AT24C08@SOIC8 |
AT24C16 | AT24C16@SOIC8 | AT24C164 | AT24C164@SOIC8 |
AT24C32 | AT24C32@SOIC8 | AT24C64 | AT24C64@SOIC8 |
AT24C128 | AT24C128@SOIC8 | AT24C256 | AT24C256@SOIC8 |
MICROCHIP [Serial EEPROM] | |||
93AA46 | 93AA46@SOIC8 | 93AA56 | 93AA56@SOIC8 |
93AA66 | 93AA66@SOIC8 | 93AA46A | 93AA46A@SOIC8 |
93AA46B | 93AA46B@SOIC8 | 93AA46C | 93AA46C@SOIC8 |
93LC46A | 93LC46A@SOIC8 | 93LC46B | 93LC46B@SOIC8 |
93LC46C | 93LC46C@SOIC8 | 93C46A | 93C46A@SOIC8 |
93C46B | 93C46B@SOIC8 | 93C46C | 93C46C@SOIC8 |
93AA56A | 93AA56A@SOIC8 | 93AA56B | 93AA56B@SOIC8 |
93AA56C | 93AA56C@SOIC8 | 93LC56A | 93LC56A@SOIC8 |
93LC56B | 93LC56B@SOIC8 | 93LC56C | 93LC56C@SOIC8 |
93C56A | 93C56A@SOIC8 | 93C56B | 93C56B@SOIC8 |
93C56C | 93C56C@SOIC8 | 93AA66A | 93AA66A@SOIC8 |
93AA66B | 93AA66B@SOIC8 | 93AA66C | 93AA66C@SOIC8 |
93LC66A | 93LC66A@SOIC8 | 93LC66B | 93LC66B@SOIC8 |
93LC66C | 93LC66C@SOIC8 | 93C66A | 93C66A@SOIC8 |
93C66B | 93C66B@SOIC8 | 93C66C | 93C66C@SOIC8 |
93AA76 | 93AA76@SOIC8 | 93AA86 | 93AA86@SOIC8 |
93C76 | 93C76@SOIC8 | 93C86 | 93C86@SOIC8 |
93LC76 | 93LC76@SOIC8 | 93LC46 | 93LC46@SOIC8 |
93LC56 | 93LC56@SOIC8 | 93LC66 | 93LC66@SOIC8 |
24AA00 | 24AA00@SOIC8 | 24LC00 | 24LC00@SOIC8 |
24C00 | 24C00@SOIC8 | 24AA01 | 24AA01@SOIC8 |
24LC01B | 24LC01B@SOIC8 | 24AA014 | 24AA014@SOIC8 |
24C01B | 24C01B@SOIC8 | 24C01C | 24C01C@SOIC8 |
24AA02 | 24AA02@SOIC8 | 24LC02B | 24LC02B@SOIC8 |
24AA024 | 24AA024@SOIC8 | 24AA025 | 24AA025@SOIC8 |
24C02B | 24C02B@SOIC8 | 24C02C | 24C02C@SOIC8 |
24C04A | 24C04A@SOIC8 | 24AA04 | 24AA04@SOIC8 |
24LC04B | 24LC04B@SOIC8 | 24AA08 | 24AA08@SOIC8 |
24C08B | 24C08B@SOIC8 | 24AA08B | 24AA08B@SOIC8 |
24LC08B | 24LC08B@SOIC8 | 24C16B | 24C16B@SOIC8 |
24AA16 | 24AA16@SOIC8 | 24AA164 | 24AA164@SOIC8 |
24AA174 | 24AA174@SOIC8 | 24LC164 | 24LC164@SOIC8 |
24LC174 | 24LC174@SOIC8 | 24LC16B | 24LC16B@SOIC8 |
24C32 | 24C32@SOIC8 | 24AA32 | 24AA32@SOIC8 |
24AA32A | 24AA32A@SOIC8 | 24LC32 | 24LC32@SOIC8 |
24LC32A | 24LC32A@SOIC8 | 24C32A | 24C32A@SOIC8 |
24AA64 | 24AA64@SOIC8 | 24LC64 | 24LC64@SOIC8 |
24FC32 | 24FC32@SOIC8 | 24FC65 | 24FC65@SOIC8 |
24AA128 | 24AA128@SOIC8 | 24LC128 | 24LC128@SOIC8 |
24FC128 | 24FC128@SOIC8 | 24AA256 | 24AA256@SOIC8 |
24LC256 | 24LC256@SOIC8 | 24FC256 | 24FC256@SOIC8 |
SST [MCU/MPU] | |||
SST89C54 | SST89C54@PLCC44 | SST89C54@TQFP44 | SST89C58 |
SST89C58@PLCC44 | SST89C58@TQFP44 | SST89C59 | SST89C59@PLCC44 |
SST89C59@TQFP44 | SST89E54RD | SST89E54RD@PLCC44 | SST89E54RD@TQFP44 |
SST89E58RD | SST89E58RD@PLCC44 | SST89E58RD@TQFP44 | SST89E516RD |
SST89E516RD@PLCC44 | SST89E516RD@TQFP44 | SST89E554RC | SST89E554RC@PLCC44 |
SST89E554RC@TQFP44 | SST89E564RD | SST89E564RD@PLCC44 | SST89E564RD@TQFP44 |
SST89E554A | SST89E554A@PLCC44 | SST89E554A@TQFP44 | SST89E52RD |
SST89E52RD@PLCC44 | SST89E52RD@TQFP44 | ||
ST [Serial EEPROM] | |||
M93C46 | M93C46@SOIC8 | M93C56 | M93C56@SOIC8 |
M93C66 | M93C66@SOIC8 | M93C76 | M93C76@SOIC8 |
WINBOND [MCU/MPU] | |||
W78E51 | W78E51@PLCC44 | W78E51@TQFP44 | W78E52 |
W78E52@PLCC44 | W78E52@TQFP44 | W78E54 | W78E54@PLCC44 |
W78E54@TQFP44 | W78E58 | W78E58@PLCC44 | W78E58@TQFP44 |
W78E51B | W78E51B@PLCC44 | W78E51B@TQFP44 | W78E52B |
W78E52B@PLCC44 | W78E52B@TQFP44 | W78E54B | W78E54B@PLCC44 |
W78E54B@TQFP44 | W78IE51 | W78IE51@PLCC44 | W78IE51@TQFP44 |
W78IE52 | W78IE52@PLCC44 | W78IE52@TQFP44 | W78IE54 |
W78IE54@PLCC44 | W78IE54@TQFP44 | W78LE51 | W78LE51@PLCC44 |
W78LE51@TQFP44 | W78LE52 | W78LE52@PLCC44 | W78LE52@TQFP44 |
W78LE54 | W78LE54@PLCC44 | W78LE54@TQFP44 | W78LE54C |
W78LE54C@PLCC44 | W78LE54C@TQFP44 |
-Đầu tiên các bạn cắm IC Vào mạch nạp SP200 ( chú ý cắm ic thì cắm phía chân số 40 quay về phía cần gạt của socker 40 ).
-Sau đó các bạn cài phần mềm CH340 vào máy tính. Các bạn tải phần mềm theo đường link sau đây : Phần mềm CH340.
-Tiếp theo là cài phần mềm Phần mềm WLPRO V2.20 (2.29 MB).
- – Mạch nạp chỉ hoạt động với cổng COM1 – COM9
- – Sau đó kết nối lại bằng cách vào Hardware => Reconnect….
- – Nếu chưa được làm thì phải kiểm tra công COM.
- Thay đổi cổng COM bằng cách sau:
Click chuột phải vào:
My Computer => Manage => Device Manager => Port (COM-LPT).
Nếu COM Chưa nằm trong 1 đến 9 thì chọn lại.
Settings => Advandce => COM Portnumber => Chọn COM từ 1 đến 9
Thao tác kết nối và nạp chip.
- Chọn chip: Click Device để chọn chíp => chọn chip cần sử dụng.
- Vào Setting => chọn chế độ cài đặt. Trong Auto Program Item => Select All ( chọn tất ).
- Vào Load => Open File Hex.
- Nhấn Auto => thực hiện chế độ nạp tự động.
- Quá trình thao tác thực hiện sẽ được hiển thị trạng thái trên giao diện.