Đồng hồ vạn năng Ampe kìm Zotek Zoyi ZT-QB9
599.000₫
Hết hàng
Mô tả :
Đồng hồ vạn năng Ampe kìm Zotek Zoyi ZT-QB9 là sản phẩm kẹp dòng tự động mới nhất năm 2020, bản nâng cấp của kẹp dong ZT-QB4 đình đám. Là kìm kẹp dòng có thiết kế rất nhỏ gọn, đầy...
Đồng hồ vạn năng Ampe kìm Zotek Zoyi ZT-QB9 là sản phẩm kẹp dòng tự động mới nhất năm 2020, bản nâng cấp của kẹp dong ZT-QB4 đình đám. Là kìm kẹp dòng có thiết kế rất nhỏ gọn, đầy đủ tính năng, độ chính xác cao. Đặc biệt hỗ trợ tự động nhận diện thang đo, thiết kế đơn giản chỉ gồm 3 nút nhấn.
Tính năng nổi bật:
- - Nhỏ gọn, thiết kế mới.
- - Tự động hoàn toàn
- - Hỗ trợ đèn nền và đèn Pin thuận tiện sử dụng vào ban đêm
- - Đầy đủ chức năng: Đo dòng AC và DC 600A, Đo điện áp AC/DC, điện trở, tụ điện, diode/led, thông mạch, tần số, NCV
- - Đo tụ điện lên đến 60mF
Thông số kỹ thuật chung:
- - Hiển thị: LCD 6000 Counts
- - Thang đo: Tự động
- - Vật liệu vỏ: Nhựa ABS
- - Tốc độ lấy mẫu: 3 mẫu/giây
- - TrueRMS: Có
- - Lưu dữ liệu (Hold): Có
- - Cảnh báo Pin yếu: Có
- - Tự động tắt nguồn: Có
- - Kích thước: 172x64x32mm
- - Sử dụng Pin: 2 viên AAA 1.5V
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Chức năng | Dải đo | Độ phân giải | Sai số | Giá trị lớn nhất | Đáp ứng tần số |
Điện áp DC (V) | 6.000V | 0.001V |
± (0.5%+3) |
600V | |
60.00V | 0.01V | ||||
600V | 1V | ||||
Điện áp AC (V) | 6.000V | 0.001V |
± (0.5%+3) |
600V | 40Hz - 1kHz |
60.00V | 0.01V | ||||
600V | 1V | ||||
Dòng điện AC (A) | 60.00A | 0.01A | ± (2.0%+3) | 600A | 40Hz - 1kHz |
600.0A | 0.1A | ||||
Dòng điện DC (A) | 60.00A | 0.01A | ± (2.0%+3) | 600A | |
600.0A | 0.1A | ||||
Điện trở | 600.0Ω | 0.001kΩ | ± (1.5%+3) | 60MΩ | 40Hz-1kHz |
6.000kΩ | ± (1.5%+3) | ||||
60.00kΩ | 0.01kΩ | ± (0.5%+3) | |||
600.0kΩ | 0.1kΩ | ||||
6.000MΩ | 0.001MΩ | ||||
60.00MΩ | 0.01MΩ | ± (1.5%+3) | |||
Tần số | 6.000Hz | 0.001Hz | ± (0.1%+2) | 10MHz | |
60.00Hz | 0.01Hz | ||||
600.0Hz | 0.1Hz | ||||
6.000kHz | 0.001kHz | ||||
60.00kHz | 0.01kHz | ||||
600.0kHz | 0.1kHz | ||||
6.000MHz | 0.001MHz | ||||
10.000MHz | 0.01MHz | ||||
Tụ điện | 6.000nF | 0.001nF | ± (5%+20) | 60.00mF | |
60.00nF | 0.01nF | ± (2%+5) | |||
600.0nF | 0.1nF | ||||
6.000uF | 0.001uF | ||||
60.00uF | 0.01uF | ||||
600.0uF | 0.1uF | ||||
6.000mF | 0.001mF | ± (5%+5) | |||
60.000mF | 0.001mF | ± (5%+5) | |||
Diode | Có | ||||
Thông mạch | Có | ||||
Inrush Current | Có | ||||
Peak Hold | Có | ||||
Đèn pin/đèn nền | Có | ||||
Nhiệt độ |
-30~1000(°C) | 1 (°C) | ± (2.5%+5) | 1000 (°C) | |
-22~1832(°F) | 1 (°F) | 1832 (°F) |